🔍 Search: NHẬN BỔ NHIỆM
🌟 NHẬN BỔ NHIỆM @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
부임
(赴任)
☆
Danh từ
-
1
어떤 지위나 임무를 받아 근무할 곳으로 감.
1 SỰ NHẬN BỔ NHIỆM: Việc nhận chức vụ hay nhiệm vụ nào đó và đi đến nơi làm việc.
-
1
어떤 지위나 임무를 받아 근무할 곳으로 감.
-
부임하다
(赴任 하다)
Động từ
-
1
어떤 지위나 임무를 받아 근무할 곳으로 가다.
1 NHẬN BỔ NHIỆM, NHẬN NHIỆM VỤ: Nhận chức vụ hay nhiệm vụ nào đó và đi đến nơi làm việc.
-
1
어떤 지위나 임무를 받아 근무할 곳으로 가다.